Có 2 kết quả:
讓開 ràng kāi ㄖㄤˋ ㄎㄞ • 让开 ràng kāi ㄖㄤˋ ㄎㄞ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to get out of the way
(2) to step aside
(2) to step aside
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to get out of the way
(2) to step aside
(2) to step aside
Bình luận 0